Rest /[rest], der; -[e]s, -e, -er u. -en/
(PL -e) mầu còn lại;
mảnh còn lại;
chỗ còn lại;
vật còn lại;
cái còn lại;
đồ thừa;
chúng ern_ đã ăn quà hết số tiền còn lại rồi : den Rest des Geldes haben wir vernascht
überrest /der; -[e]s, -e (meist PL)/
mẩu còn lại;
mảnh còn lại;
mẩu thừa;
phần dư;
dồ sót lại;
đồ còn lại;