Việt
mầu còn lại
mảnh còn lại
chỗ còn lại
vật còn lại
cái còn lại
đồ thừa
Đức
Rest
den Rest des Geldes haben wir vernascht
chúng ern_ đã ăn quà hết số tiền còn lại rồi
Rest /[rest], der; -[e]s, -e, -er u. -en/
(PL -e) mầu còn lại; mảnh còn lại; chỗ còn lại; vật còn lại; cái còn lại; đồ thừa;
chúng ern_ đã ăn quà hết số tiền còn lại rồi : den Rest des Geldes haben wir vernascht