TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

group

nhóm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tập đoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lập nhóm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

họ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm sơ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ghép nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bó

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm đường truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chùm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giới nhóm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhóm thế <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

loại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhóm // nhóm lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đám

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quần

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dạng đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nửa nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
circuit group

nhóm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm mạch thoại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
a group

đoàn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 circuit group

nhóm mạch thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

group

group

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bonding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

array

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bundle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

line group

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cluster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

block

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terraces

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ensemble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

community

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 centre of monoid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

semi-group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
circuit group

circuit group

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

group

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
12-channel group

12-channel group

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

group

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

group of 12 channels

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
a group

a group

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a mass

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a ball

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 circuit group

 circuit group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

group

Gruppe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Primärgruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Batterie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bündel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitungsbündel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rest

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anweisungsverbund

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plattensatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Radikal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebäudegruppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gebäudekomplex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
circuit group

Sprechkreisbündel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
12-channel group

Grundgruppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gruppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Primärgruppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

group

groupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faisceau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maisons en bandes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ensemble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
12-channel group

groupe primaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groupe primaire de voies téléphoniques à courants porteurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A group of boys on their way to the gymnasium on Zeughausgasse throw a soccer ball back and forth and talk excitedly about the summer vacation.

Mấy cậu học trò trên đường đến trường trung học ở Zeughausgasse chuyền bóng cho nhau, hào hứng kháo nhau về kì nghỉ hè.

People drift through the arcades on Kramgasse, talking and stopping to buy linen or wristwatches or cinnamon; a group of eight-year-old boys, let out for morning recess from the grammar school on Kochergasse, follow their teacher in single file through the streets to the banks of the Aare; smoke rises lazily from a mill just over the river; water gurgles from the spouts of the Zähringer Fountain; the giant clock tower on Kramgasse strikes the quarter hour.

Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế. Những chú bé tám tuổi ở ngôi trường trên Kochergasse đang vào giờ nghỉ, xếp hàng một theo thầy đi tới bờ sông Aare. Từ một nhà máy ở bờ sông bên kia khói chậm chạp bay lên. Từ những ống dẫn vào hồ đài phun Zähringer nước chảy kêu rọt rọt. Cái đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse gõ một tiếng khi tròn mười lăm phút.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre of monoid,semi-group,group /toán & tin/

dạng đơn, nửa nhóm, nhóm

 circuit group, group /điện tử & viễn thông/

nhóm mạch thoại

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quần

group, community

đoàn

a group, a mass, a ball

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

group /IT-TECH/

[DE] Gruppe

[EN] group

[FR] groupe

group /IT-TECH/

[DE] Anweisungsverbund

[EN] group

[FR] groupe

group /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Plattensatz

[EN] group

[FR] faisceau; groupe

group,radical /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gruppe; Radikal

[EN] group; radical

[FR] groupe; radical

block,group,terraces

[DE]

[EN] block; group; terraces

[FR] maisons en bandes

ensemble,entity,group

[DE] Gebäudegruppe; Gebäudekomplex; Gruppe

[EN] ensemble; entity; group

[FR] ensemble

12-channel group,group,group of 12 channels /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Grundgruppe; Gruppe; Primärgruppe

[EN] 12-channel group; group; group of 12 channels

[FR] groupe primaire; groupe primaire de voies téléphoniques à courants porteurs

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

group

tổ, nhóm, đám, tập đoàn

Từ điển toán học Anh-Việt

group

nhóm // nhóm lại

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

group

Nhóm, tập đoàn, loại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gruppe

group

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rest

[EN] group

[VI] nhóm thế < h>

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

group

Nhóm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Group

Nhóm

Group

Nhóm

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Group /HÓA HỌC/

Nhóm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

group

giới nhóm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schar /f/CNSX/

[EN] group

[VI] họ, nhóm (đường cong)

Gruppe /f/KT_ĐIỆN/

[EN] group

[VI] nhóm

Gruppe /f/TOÁN/

[EN] group

[VI] nhóm

Primärgruppe /f/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] group

[VI] nhóm sơ cấp

Batterie /f/CNSX/

[EN] group

[VI] tổ, bộ, loạt, nhóm

Verbund /m/M_TÍNH/

[EN] bonding, group

[VI] sự ghép nối, nhóm

Gruppe /f/V_THÔNG/

[EN] array, group

[VI] giàn, nhóm

Bündel /nt/V_THÔNG/

[EN] bundle, group

[VI] bó, nhóm

Leitungsbündel /nt/V_THÔNG/

[EN] group, line group

[VI] nhóm, nhóm đường truyền

Gruppe /f/M_TÍNH/

[EN] cluster, group, set

[VI] chùm, nhóm, tập

Sprechkreisbündel /nt/V_THÔNG/

[EN] circuit group, group

[VI] nhóm, nhóm mạch thoại

Tự điển Dầu Khí

group

[gru:p]

  • danh từ

    o   nhóm

    - Đơn vị địa tầng chính gồm hai hoặc nhiều thành hệ gần nhau nhưng tương tự về loại hình đá.

    - Nhóm các máy thu địa chấn đều nhập cùng một kênh trong quá trình thăm dò địa chấn.

    §   geophone group : nhóm máy thu địa chấn

    §   group shoot : thăm dò theo nhóm

    Nhóm nhà thấu cùng tiến hành một đề án về thăm dò địa chấn.

    §   group velocity : vận tốc nhóm

    Vận tốc năng lượng trong một nhóm sóng.

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    group

    nhóm 11 lập nhóm 1. Trong truyền thông nhóm tà cấp phân loại phụ chứa một số kênh tiếng, hoặc bên trong một siêu nhóm hoặc tách riêng, thường gồm tối 12 kênh tiếng chiếm dải tần 6-108 kilohec; mỗi kênh tiếng có thè được dồn kênh cho vận hành máy điện báo in chữ nếu cần; số kênh tiếng cố thề đồn kênh đồng thời cho vận hành máy điện báo tn chữ sẽ thay dồi tùy thuộc vào loại thiết bị. 2. Trong Microsoft \Mndows NT, nhóm là bản kê chứa những bản ké khác gọi là phần tử. Những sự cho phép và quyền hạn đảm bảo cho một nhóm cũng được đảm bảo cho các phần tử của nhóm, khiến cho các nhóm là cách thuận tiện đề đảm bảo các khả năng chung cho các tập hcrp bản kẽ của người sử dụng. 3. Trong các CO’ sờ dữ liệu, nhóm là tập hợp các bản kê của người sử dụng trong một hệ an toàn. 4. Trong các báo cáo CO' sở dữ liệu, tập hợp cắc bản ghl. 5. Trong một chưomg trình vẽ, lập nhóm là biến đồi một tập hợp các đội tượng thành một đối tượng sao cho nhóm lập ra có thè d|ch chuyền và biến đồl như một tồng thề.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    group

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Group

    Nhóm

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    group

    Gruppe

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    group

    group

    n. a number of people or things together; a gathering of people working for a common purpose

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    group

    nhóm

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    group

    nhóm; lập nhóm