TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lập nhóm

lập nhóm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lập bọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lập nhóm

group

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

lập nhóm

klüngeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klüngeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) lập bọn; lập nhóm;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

group

nhóm; lập nhóm