TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 group

xếp nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm đường truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm mạch thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhóm sơ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đội trưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giàn kiểu dầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm của một chùm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghép nối bằng bích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 group

 group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bundle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuit group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gang foreman

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 party

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

girder truss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

center of a bundle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fascicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flange coupling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 group /toán & tin/

xếp nhóm

 group /điện tử & viễn thông/

nhóm đường truyền

 group /điện tử & viễn thông/

nhóm mạch thoại

 group

nhóm sơ cấp

 group /điện/

phân nhóm

 bundle, group

tập

 circuit group, group /điện tử & viễn thông/

nhóm mạch thoại

gang foreman, group, party

đội trưởng

girder truss, group, joist

giàn kiểu dầm

center of a bundle, fascicle, group

tâm của một chùm

flange coupling, group, interface, joining

sự ghép nối bằng bích