group /toán & tin/
xếp nhóm
group /điện tử & viễn thông/
nhóm đường truyền
group /điện tử & viễn thông/
nhóm mạch thoại
group
nhóm sơ cấp
group /điện/
phân nhóm
bundle, group
tập
circuit group, group /điện tử & viễn thông/
nhóm mạch thoại
gang foreman, group, party
đội trưởng
girder truss, group, joist
giàn kiểu dầm
center of a bundle, fascicle, group
tâm của một chùm
flange coupling, group, interface, joining
sự ghép nối bằng bích