Việt
nhóm mạch thoại
nhóm
Anh
circuit group
group
Đức
Sprechkreisbündel
Sprechkreisbündel /nt/V_THÔNG/
[EN] circuit group, group
[VI] nhóm, nhóm mạch thoại
circuit group /điện tử & viễn thông/
group /điện tử & viễn thông/
circuit group, group /điện tử & viễn thông/