TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhóm mạch thoại

nhóm mạch thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhóm mạch thoại

circuit group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 circuit group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 group

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

group

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhóm mạch thoại

Sprechkreisbündel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprechkreisbündel /nt/V_THÔNG/

[EN] circuit group, group

[VI] nhóm, nhóm mạch thoại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuit group /điện tử & viễn thông/

nhóm mạch thoại

circuit group /điện tử & viễn thông/

nhóm mạch thoại

 group /điện tử & viễn thông/

nhóm mạch thoại

 circuit group, group /điện tử & viễn thông/

nhóm mạch thoại