Flanschkupplung /f/CT_MÁY/
[EN] flange coupling, half-coupling
[VI] sự ghép nối bằng bích, sự ghép nối bằng nửa mặt bích
Flanschverbindung /f/CT_MÁY/
[EN] flange connection, flange coupling, flange joint, flange union, flanged connection, flanged coupling, flanged joint, flanged union
[VI] mối ghép bích, khớp nối bích, khớp bích, đầu nối bích