Việt
sự nối bằng mặt bích
mối nối ghép bích
mối ghép bích
khớp nối bích
khớp bích
đầu nối bích
Anh
flanged union
flange connection
flange coupling
flange joint
flange union
flanged connection
flanged coupling
flanged joint
Đức
Flanschverbindung
Flanschverbindung /f/CT_MÁY/
[EN] flange connection, flange coupling, flange joint, flange union, flanged connection, flanged coupling, flanged joint, flanged union
[VI] mối ghép bích, khớp nối bích, khớp bích, đầu nối bích
['flændʒd 'ju:niən]
o sự nối bằng mặt bích
Mối nối sử dụng bulông để ghép nối hai gờ ở đầu hai ống.