Việt
đầu nối bích
mối ghép bích
khớp nối bích
khớp bích
Anh
flange coupling
flanged coupling
flange joint
flange union
flanged connection
flanged joint
flanged union
flange connection
Đức
Flanschverbindung
Inneres Volumen einschließlich Stutzen bis zur ersten Verbindung aber ohne innen liegende Bauteile wie Rührer, Stromstörer usw.
Thể tích bên trong bình gồm cả ống nối bình cho tới đầu nối bích đầu tiên nhưng không kể đến các bộ phận bên trong như quạt khuấy, bộ phận phá luồng chảy v.v.
Flanschverbindung /f/CT_MÁY/
[EN] flange connection, flange coupling, flange joint, flange union, flanged connection, flanged coupling, flanged joint, flanged union
[VI] mối ghép bích, khớp nối bích, khớp bích, đầu nối bích
flange coupling, flange joint, flange union, flanged connection, flanged coupling, flanged joint, flanged union