flange joint
đầu nối bích
flange joint
đầu nối cổ áo
flange joint /dệt may/
khớp nối vòng khuyết
crossover flange, flange joint /xây dựng/
mối nối mặt bích
Một mối lót hay một ống nối với mối khác ở các áp lực khác nhau.
A projecting rim or a pipe that connects other such rims of various working pressures.
flange connection, flange coupling, flange joint, flange union, flanged joint
mối ghép bích
flange coupling, flange joint, flange union, flanged connection, flanged coupling, flanged joint, flanged union
đầu nối bích