TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối nối mặt bích

mối nối mặt bích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mối nối mặt bích

crossover flange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flange joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crossover flange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flange joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crossover flange

mối nối mặt bích

flange joint

mối nối mặt bích

 crossover flange, flange joint /xây dựng/

mối nối mặt bích

Một mối lót hay một ống nối với mối khác ở các áp lực khác nhau.

A projecting rim or a pipe that connects other such rims of various working pressures.