flange coupling /xây dựng/
liên kết cánh dầm
flange coupling /xây dựng/
liên kết kiểu bích
flange coupling /cơ khí & công trình/
sự ghép nối bằng bích
flange coupling
mối ghép bích
flange coupling
liên kết cánh dầm
flange connection, flange coupling, flange joint, flange union, flanged joint
mối ghép bích
flange coupling, flange joint, flange union, flanged connection, flanged coupling, flanged joint, flanged union
đầu nối bích