TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 interface

bề mặt chuyển tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phân chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phân tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch ghép nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân giới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bề mặt chung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phân giãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp trung gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị ghép nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phân giới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 interface

 interface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interface /toán & tin/

bề mặt chuyển tiếp

 interface /vật lý/

mặt phân chia

 interface /xây dựng/

mặt phân tầng

 interface

mạch ghép nối

 interface /toán & tin/

sự phân giới

 interface /y học/

bề mặt chung, mặt phân giãn

 interface

bề mặt chuyển tiếp

 interface

giao diện

Sự ghép nối giữa hai linh kiện hoặc thiết bị thuộc phần cứng, giữa hai trình ứng dụng, hoặc giữa người sử dụng và các chương trình ứng dụng, để giúp cho việc trao đổi dữ liệu được tin cậy.

 interface

bề mặt chung, mặt phân giãn

 interface

lớp trung gian

 interface /điện tử & viễn thông/

thiết bị ghép nối

 interface /điện lạnh/

mặt phân giới

 interface /điện lạnh/

sự phân giới