TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp trung gian

lớp trung gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp xen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỉa xen giữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lớp trung gian

 interface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermediate layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Interface

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

interlayer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie bilden eine Mittelschicht zwischen zwei Deckschichten und sind mit diesen fest verbunden.

Các lớp lõi tạo nên một lớp trung gian nằm giữa hai lớp bọc ngoài và được hai lớp này liên kết chặt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf einem Träger aus Keramik wird eine Zwischenschicht aufgebracht.

Giá mang bằng gốm được phủ một lớp trung gian.

Auf einem Träger aus Keramik wird eine Zwischenschicht (wash coat) aufgebracht.

Giá mang bằng gốm được phủ một lớp trung gian.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

interlayer

lớp trung gian, lớp xen, vỉa xen giữa

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Interface

lớp trung gian

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interface

lớp trung gian

intermediate layer

lớp trung gian