Việt
lớp xen
lớp xen kẽ
lớp xen giữa
lớp trung gian
vỉa xen giữa
vỉa xen
Anh
interlayer
interlining
Đức
Zwischenschicht
zwischengelagert
Trennschicht
interlining, interlayer
zwischengelagert /adj/D_KHÍ/
[EN] interlayer
[VI] (thuộc) lớp xen, vỉa xen
lớp trung gian, lớp xen, vỉa xen giữa
[, intə'leiə]
o lớp xen
§ interlayer multiple : bội số xen tầng
Bội số năng lượng địa chấn sinh ra bởi các phản xạ do đáy mặt phản xạ.