TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interlayer

lớp xen

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp xen kẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp xen giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp trung gian

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỉa xen giữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỉa xen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

interlayer

interlayer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

interlining

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

interlayer

Zwischenschicht

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zwischengelagert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennschicht

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Trennschicht

interlining, interlayer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zwischengelagert /adj/D_KHÍ/

[EN] interlayer

[VI] (thuộc) lớp xen, vỉa xen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

interlayer

lớp trung gian, lớp xen, vỉa xen giữa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interlayer

lớp xen giữa

interlayer

lớp xen kẽ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interlayer

lớp xen kẽ

Tự điển Dầu Khí

interlayer

[, intə'leiə]

  • danh từ

    o   lớp xen

    §   interlayer multiple : bội số xen tầng

    Bội số năng lượng địa chấn sinh ra bởi các phản xạ do đáy mặt phản xạ.

  • Từ điển Polymer Anh-Đức

    interlayer

    Zwischenschicht