Việt
vỉa xen
lớp xen
Anh
interlayer
Đức
zwischengelagert
zwischengelagert /adj/D_KHÍ/
[EN] interlayer
[VI] (thuộc) lớp xen, vỉa xen
interlayer /hóa học & vật liệu/
vỉa xen (địa chất)