interlayer /hóa học & vật liệu/
vỉa xen (địa chất)
interlayer
lớp xen
interlayer, layer
lớp xen giữa
interface temperature, interlayer, intermediate layer
nhiệt độ lớp trung gian
alternating bed, intercalary bed, interlayer
lớp xen kẽ
lenticular intercalation, interlayer, layer, parting
lớp kẹp dạng thấu kính