Việt
Lớp lót
keo dựng giấy
sự lập đường bay liên tuyến
vải lót
vải đệm
Anh
interlining
interlayer
Đức
Einlage
Zwischenschicht
Einlagestoff
Trennschicht
interlining, interlayer
Zwischenschicht /f/VTHK/
[EN] interlining
[VI] sự lập đường bay liên tuyến (vận tải hàng không)
Einlagestoff /m/KT_DỆT/
[VI] vải lót, vải đệm
[VI] keo dựng giấy,