line, padded
lớp lót
ground coat
lớp (sơn) lót
first coat
lớp (sơn) lót
priming coat
lớp (sơn) lót
first coat, ground coat, priming coat
lớp (sơn) lót
backing
lớp lót
backing
lớp lót (phủ tráng)
bedding
lớp lót (bằng vữa)
ground coat, inlay, insert, lead lining
lớp lót (sơn, trát, quét)
lining
lớp lót (lò)
plaster boards
lớp lót (sàn)
priming coat
lớp lót (sơn, trát, quét)
bedding /xây dựng/
lớp lót (bằng vữa)
lining
lớp lót (lò)
backing
lớp lót (phủ tráng)
plaster boards /xây dựng/
lớp lót (sàn)
ground coat, priming coat
lớp lót (sơn, trát, quét)
bedding /xây dựng/
lớp lót, nền
Chỉ lớp nền dùng để đặt cái gì đó, như matít để gắn kính dưới ô cửa sổ hoặc bê tông dưới các ống dẫn.
Any base layer upon which something rests, such as putty laid beneath a window pane (bed glazing) or concrete beneath a pipe..
bedding
lớp lót, nền
sole
đệ nền, lớp lót
sole /xây dựng/
đệ nền, lớp lót