Việt
lớp đệm
sự chuẩn bị lớp đệm
sự lấp đầy lớp đệm
sự thêm liệu lớp đệm
lớp lót
lớp đáy
Anh
bedding course
buffer layer
cushion
Đức
Bettungsmörtelschicht
Bettungsmörtelschicht /f/XD/
[EN] bedding course
[VI] lớp đáy, lớp đệm
lớp lót, lớp đệm
bedding course, buffer layer, cushion