Tragschicht /f/XD/
[EN] base course
[VI] lớp (mặt) nền
Verstärkung /f/GIẤY/
[EN] backing
[VI] lớp nền
Grundgewebe /nt/KT_DỆT/
[EN] backing
[VI] lớp nền (thảm)
Unterbau /m/THAN/
[EN] foundation
[VI] nền, lớp nền
Teppichgrund /m/KT_DỆT/
[EN] backing
[VI] lớp nền, lớp lót
Rückenappretur /f/KT_DỆT/
[EN] backing
[VI] lớp nền, lớp lót (phủ tráng)
Verstärkung /f/KT_DỆT/
[EN] backing, splicing
[VI] lớp nền, -sự tăng bền
Unterlage /f/XD/
[EN] backing, ballast, base, bed, support
[VI] lớp nền, lớp lót, nền, bệ
Binderlage /f/XD/
[EN] base course, header course
[VI] lớp bên dưới, lớp đáy, lớp nền, lớp gạch đặt ngang