Teppichgrund /m/KT_DỆT/
[EN] backing
[VI] lớp nền, lớp lót
Rückdrehen /nt/VT_THUỶ/
[EN] backing
[VI] sự trở chiều (của gió)
Rückenappretur /f/KT_DỆT/
[EN] backing
[VI] lớp nền, lớp lót (phủ tráng)
Rückenbeschichtungsmaterial /nt/KT_DỆT/
[EN] backing
[VI] vật liệu nền, vật liệu lót
Verstärkung /f/CT_MÁY/
[EN] backing
[VI] sự lùi, sự đảo chiều
Verstärkung /f/GIẤY/
[EN] backing
[VI] lớp nền
Verstärkung /f/B_BÌ/
[EN] backing
[VI] lớp lót
versteifende Ausfütterung /f/VTHK/
[EN] backing
[VI] gối tựa (các chỗ ngồi)
Unterlage /f/KT_DỆT, B_BÌ/
[EN] backing
[VI] lớp lót
Krimpen /nt/VT_THUỶ/
[EN] backing
[VI] tấm lót (kích, tời)
Grundgewebe /nt/KT_DỆT/
[EN] backing
[VI] lớp nền (thảm)
Hintermauerungsmaterial /nt/XD/
[EN] backing
[VI] sự xây lấp
Rücksetzen /nt/ÔTÔ/
[EN] backing, reversing
[VI] sự lùi, sự đảo chiều
Verstärkung /f/KT_DỆT/
[EN] backing, splicing
[VI] lớp nền, -sự tăng bền
Versteifung /f/CT_MÁY/
[EN] backing, stiffening
[VI] sự đỡ, sự gia cố