TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt thô

mặt thô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp nền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp đệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cát đệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bạc lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm đỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trở chiều gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mặt thô

 raised face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Erzielung einer rauen, sauberen Oberflächenstruktur, die ein Anschleifen und Reinigen vor dem Kleben oder Lackieren erspart, wird oftmals ein Abreißgewebe (peel-ply) auflaminiert.

Để đạt được cấu trúc bề mặt thô ráp, sạch giúp tiết kiệm công đoạn mài và làm sạch trước khi dán hoặc sơn, thông thường một lớp bảo vệ có thể lột bỏ (peel-ply) được đắp lên.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Raue Oberfläche

Bề mặt thô, nhám

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

backing

lớp nền, lớp đệm, cát đệm, gốc, bạc lót, tấm đỡ, sự trở chiều gió, mặt thô (của tường chưa trát)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raised face /hóa học & vật liệu/

mặt thô