Việt
mặt thô
mặt nâng
chỗ lồi lên
Anh
raised face
lifting surface
camber
convexity
ledge
prominence
salience
salient
raised face /hóa học & vật liệu/
lifting surface, raised face /hóa học & vật liệu/
camber, convexity, ledge, prominence, raised face, salience, salient