Việt
bề lồi
chỗ lồi
phía lồi
bề mặt lồi
độ lồi
chỗ lồi lên
Anh
convexity
convex surface
batter
bilge
camber
ledge
prominence
raised face
salience
salient
convexity /toán & tin/
convexity /điện lạnh/
convex surface, convexity
batter, bilge, convexity
camber, convexity, ledge, prominence, raised face, salience, salient