TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bề lồi

bề lồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lồi

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt lồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bề lồi

 convexity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

convexity

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

bề lồi

Bauchung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bauchung /die; -, -en/

tính lồi; bề lồi; mặt lồi (Wölbung);

Từ điển toán học Anh-Việt

convexity

tính lồi; bề lồi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convexity /toán & tin/

bề lồi

 convexity

bề lồi