Việt
lồi
nhô ra
trồi ra.
tính lồi
bề lồi
mặt lồi
Anh
bulge
Đức
Bauchung
Anschwellung
Rundung
Pháp
boursouflure
Anschwellung,Bauchung,Rundung
[DE] Anschwellung; Bauchung; Rundung
[EN] bulge
[FR] boursouflure
Bauchung /die; -, -en/
tính lồi; bề lồi; mặt lồi (Wölbung);
Bauchung /f =, -en/
tính, sự, độ, chỗ] lồi, nhô ra, trồi ra.