vortreten /(st. V.; ist)/
(ugs ) nhô lên;
lồi lên;
trồi ra;
đôi mắt nó lồi ra. : seine Augen traten vor
verstehen /(unr. V.; hat; südd-, ổsterr., Schweiz.: ist)/
nhô ra;
lồi ra;
trồi ra;
gồ ra;
ló ra;
hàng rào nhô ra ngoài quá xa. : der Zaun steht zu weit vor
hervorbrechen /(st. V.; ist) (geh.)/
hiện ra;
ló ra;
lộ ra;
trồi ra;
xuất đầu lộ diện;
cơn tức giận trong lòng Ông ấy chạt bùng lên. : Tarn brach aus ihm hervor