TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hervorbrechen

lộ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ló ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoát khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến vươn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lìa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

long ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuột ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất đầu lộ diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hervorbrechen

hervorbrechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tarn brach aus ihm hervor

cơn tức giận trong lòng Ông ấy chạt bùng lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorbrechen /(st. V.; ist) (geh.)/

hiện ra; ló ra; lộ ra; trồi ra; xuất đầu lộ diện;

Tarn brach aus ihm hervor : cơn tức giận trong lòng Ông ấy chạt bùng lên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorbrechen /vi (/

1. vùng chạy, chạy thoát, thoát khỏi, tránh khỏi, tránh thoát, tiến vươn lên, ròi ra, lìa ra, long ra, tuột ra, rời ra; [bị] rách, thủng, vô, chọc thủng; 2. xuất hiện, lộ ra, ló ra, lộ rõ; ra mắt, xuất đầu lộ diện, đén; -