Việt
lộ ra
ló ra
s
vùng chạy
chạy thoát
thoát khỏi
tránh khỏi
tránh thoát
tiến vươn lên
ròi ra
lìa ra
long ra
tuột ra
rời ra
xuất hiện
lộ rõ
hiện ra
trồi ra
xuất đầu lộ diện
Đức
hervorbrechen
Tarn brach aus ihm hervor
cơn tức giận trong lòng Ông ấy chạt bùng lên.
hervorbrechen /(st. V.; ist) (geh.)/
hiện ra; ló ra; lộ ra; trồi ra; xuất đầu lộ diện;
Tarn brach aus ihm hervor : cơn tức giận trong lòng Ông ấy chạt bùng lên.
hervorbrechen /vi (/
1. vùng chạy, chạy thoát, thoát khỏi, tránh khỏi, tránh thoát, tiến vươn lên, ròi ra, lìa ra, long ra, tuột ra, rời ra; [bị] rách, thủng, vô, chọc thủng; 2. xuất hiện, lộ ra, ló ra, lộ rõ; ra mắt, xuất đầu lộ diện, đén; -