Việt
lìa ra
s
vùng chạy
chạy thoát
thoát khỏi
tránh khỏi
tránh thoát
tiến vươn lên
ròi ra
long ra
tuột ra
rời ra
xuất hiện
lộ ra
ló ra
lộ rõ
Đức
lose
hervorbrechen
hervorbrechen /vi (/
1. vùng chạy, chạy thoát, thoát khỏi, tránh khỏi, tránh thoát, tiến vươn lên, ròi ra, lìa ra, long ra, tuột ra, rời ra; [bị] rách, thủng, vô, chọc thủng; 2. xuất hiện, lộ ra, ló ra, lộ rõ; ra mắt, xuất đầu lộ diện, đén; -
lose (a)