entfliehen /vi (s)/
chạy, chạy di, trốc đi, chạy thoát, chạy thoát thân.
davonlaufen /vi (s)/
chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, chạy mất, chạy thoát, tẩu thoát.
hervorbrechen /vi (/
1. vùng chạy, chạy thoát, thoát khỏi, tránh khỏi, tránh thoát, tiến vươn lên, ròi ra, lìa ra, long ra, tuột ra, rời ra; [bị] rách, thủng, vô, chọc thủng; 2. xuất hiện, lộ ra, ló ra, lộ rõ; ra mắt, xuất đầu lộ diện, đén; -