weglaufen /(st. V.; ist)/
chạy đi;
bỏ chạy;
chạy trốn;
chạy mất;
trốn thoát;
tẩu thoát;
jmdm. nicht weglaufen (ugs.) : có thể giải quyết sau, không có gì phải vội.
weglaufen /(st. V.; ist)/
(ugs ) bỏ đi;
rời bỏ;
von zu Hause weglaufen : bỗ nhà ra đi ihm ist seine Frau weggelaufen : vạ của ông ta đã bỏ ông ta.