entfliehen /(st V.; ist)/
trốn thoát;
chạy thoát;
thoát khỏi (entkommen);
jmdm. entfliehen : thoát khỏi ai aus dem Ge fängnis entfliehen : trốn khỏi nhà tù' , seinem Schicksal zu entfliehen suchen: tìm cách vượt qua sổ phận của mình.
entfliehen /(st V.; ist)/
(geh ) trôi đi;
trôi qua nhanh chóng (rasch vergehen, entschwinden);
die schöne Zeit ist schnell entflohen : thời kỳ đẹp đẽ đã nhanh chóng trôi qua.