Việt
hiện ra
ló ra
lộ ra
xuất đầu lộ diện
trồi ra
trông ra
nhìn ra
ngó ra
lộ rỏ
xuất hiện
có mặt
ra mắt
đến
Đức
hervorbrechen
hervorblicken
Tarn brach aus ihm hervor
cơn tức giận trong lòng Ông ấy chạt bùng lên.
hervorblicken /vi/
trông ra, nhìn ra, ngó ra, hiện ra, ló ra, lộ ra, lộ rỏ, xuất hiện, có mặt, ra mắt, xuất đầu lộ diện, đến; -
hervorbrechen /(st. V.; ist) (geh.)/
hiện ra; ló ra; lộ ra; trồi ra; xuất đầu lộ diện;
cơn tức giận trong lòng Ông ấy chạt bùng lên. : Tarn brach aus ihm hervor