TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ra mắt

ra mắt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngó ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ló ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ rỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất đầu lộ diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bể ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng bên ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu chúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ra mắt

Appear

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

ra mắt

erscheinen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sich zeigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich sehen lassen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorblicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erscheinung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn er mit aufgedunsenem Gesicht und glasigen Augen zu ihrem Fenster hinaufruft, und um Geld bittet, hört sie ihn nicht.

Khi cậu con mặt mày xị ra, mắt đờ dẫn ngước nhìn lên cửa sổ phòng bà, kêu xin tiền thì bà bưng tai làm điếc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When her son, with his puffy face and glassy eyes, calls up to her window for money, she does not hear him.

Khi cậu con mặt mày xị ra, mắt đờ dẫn ngước nhìn lên cửa sổ phòng bà, kêu xin tiền thì bà bưng tai làm điếc.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Ach nein, das ist viel zu schmutzig, das darf sich nicht sehen lassen.

Thưa hoàng tử, không thể thế được. Nó dơ bẩn lắm không thể cho nó ra mắt hoàng tử được.

Das Mädchen hieb die Zehe ab, zwängte den Fuß in den Schuh, verbiss den Schmerz und ging hinaus zum Königssohn.

Cô ta liền chặt đứt ngón chân cái, cố nhét chân vào hài rồi cắn răng chịu đau đến ra mắt hoàng tử.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Erscheinung xuất

hiện, ra mắt, xảy ra, diễn biến;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich stellte mịch pünktlich bei ihm ein

tôi đến trình diện ông ấy đúng giờ.

ein schreckliches Bild bot sich unseren Augen

một cảnh tượng khurig khiếp hiện ra trước mắt chúng tối.'

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorblicken /vi/

trông ra, nhìn ra, ngó ra, hiện ra, ló ra, lộ ra, lộ rỏ, xuất hiện, có mặt, ra mắt, xuất đầu lộ diện, đến; -

Erscheinung /f =, -en/

1. hiện tượng, việc, sự kiện, trường hợp; 2. [sự] xuất hiện, hiện ra, ra mắt; in Erscheinung xuất hiện, ra mắt, xảy ra, diễn biến; zur - kommen hiện ra; 3.vẻ ngoài, bể ngoài, hình dáng bên ngoài, hình dáng, hình thù, diện mạo, dung mạo, hình ảnh; 4. bóng ma, ma; 5. (y) triệu chúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstellen /(sw. V.; hat)/

đến; tới; ra mắt;

tôi đến trình diện ông ấy đúng giờ. : ich stellte mịch pünktlich bei ihm ein

bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/

xuất hiện; hiện ra; xảy ra; tự giới thiệu; ra mắt (sich zeigen);

một cảnh tượng khurig khiếp hiện ra trước mắt chúng tối.' : ein schreckliches Bild bot sich unseren Augen

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xuất hiện,ra mắt

[DE] Erscheinen

[EN] Appear

[VI] xuất hiện, ra mắt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ra mắt

erscheinen vi, sich zeigen, sich sehen lassen.