Việt
bước lên phía trước
bước ra khỏi hàng
nhô lên
lồi lên
trồi ra
Đức
vortreten
seine Augen traten vor
đôi mắt nó lồi ra.
vortreten /(st. V.; ist)/
bước lên phía trước;
bước ra khỏi hàng;
(ugs ) nhô lên; lồi lên; trồi ra;
seine Augen traten vor : đôi mắt nó lồi ra.