TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vortreten

bước lên phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước ra khỏi hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhô lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vortreten

vortreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Augen traten vor

đôi mắt nó lồi ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vortreten /(st. V.; ist)/

bước lên phía trước;

vortreten /(st. V.; ist)/

bước ra khỏi hàng;

vortreten /(st. V.; ist)/

(ugs ) nhô lên; lồi lên; trồi ra;

seine Augen traten vor : đôi mắt nó lồi ra.