Bausch /m -é u Bäusche/
m -é u Bäusche 1. [tính, sự, chỗ, độ] lồi, trồi ra, nhô ra; 2. (y) tăm-pông, nút gạc; in Bausch und Bógen nguyên vẹn, toàn vẹn, nguyên cả, toàn bộ, hoàn toàn, tất cả mọi người củng nhau (cùng chung), vói số lượng lón, tắt cả một lần, cả lô.
Einlage /f =, -n/
1. [sự] đóng góp, đóng tiền, nộp tiền; 2. [sự] đặt vào, dể vào, bỏ vào, đầu tu, bỏ vốn, hùn vốn, bô tiền; tờ phụ trương (báo...), bản phụ lục, phụ đính; 3. (kĩ thuật) miếng đệm, lóp đệm; [máng, bạc] lót; 4. (ấn loát) [sự] lắp vào, đặt vào; 5. (sân khấu) tiét mục lồng vào (chương trình), tiết mục phụ; 6. (y) tăm bông, nút gạc; 7. [cái, miếng, tấm] lót, lót chân, lót trong giầy.