swab /hóa học & vật liệu/
pittông làm sạch
swab /ô tô/
bàn chải cọ (khuôn)
swab /ô tô/
chổi cọ
swab /y học/
tăm bông, nút gạc, que bồi, miếng gạc
swab
chổi cọ
swab
bàn chải cọ (khuôn)
swab /xây dựng/
bàn chải cọ (khuôn)
swab /y học/
tăm bông, nút gạc, que bồi, miếng gạc
hair brush, swab /xây dựng/
chổi lông
swab, tube plug key /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
que thông ống