Việt
que thông ống
chổi cọ
pittông làm sạch
Anh
tube ping key
swab
tube plug key
Đức
Pistonierkolben
Reinigungskolben
Pistonierkolben /m/D_KHÍ/
[EN] swab
[VI] chổi cọ, que thông ống
Reinigungskolben /m/D_KHÍ/
[VI] chổi cọ, que thông ống, pittông làm sạch
swab, tube plug key /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/