Việt
vải nền
vải cơ bản
vải gốc
vải đệm
vải lót
lớp nền
kiểu dệt cơ bản
Anh
ground cloth
ground fabric
backing fabric
backing
elementary weaves
fundamental weaves
simple weaves
Đức
Grundgewebe
Elementargewebe
einfache Gewebe
Elementargewebe,Grundgewebe,einfache Gewebe
[EN] elementary weaves, fundamental weaves, simple weaves
[VI] kiểu dệt cơ bản,
Grundgewebe /nt/KT_DỆT/
[EN] ground cloth, ground fabric
[VI] vải nền, vải cơ bản, vải gốc, vải đệm
[EN] backing fabric
[VI] vải nền, vải lót (loại thô)
[EN] backing
[VI] lớp nền (thảm)