TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu nền

Vật liệu nền

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

vật liệu lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vật liệu nền

base material

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 backing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base material n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

vật liệu nền

Trägerwerkstoff

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Tragschichtmaterial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückenbeschichtungsmaterial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Matrixmaterial

 Vật liệu nền

 Vorbehandlung des Grundmaterials

 Xử lý trước vật liệu nền

13.1.1 Trägerstoffe Das Trägermaterial muss eine ausreichende Festigkeit und eine geringe Dehnfähigkeit aufweisen, um den Zugkräften standzuhalten.

13.1.1 Vật liệu nền Vật liệu nền phải có đủ độ bền và độ giãn thấp để chịu được lực kéo.

Trägerstoffe und Beschichtungsmassen

Vật liệu nền và vật liệu phủ lớp

500 Herstellen von Platten mit gummierten Festigkeitsträgern

500 Chế tạo tấm phẳng với vật liệu nền chịu lực có phủ cao su

Từ điển ô tô Anh-Việt

base material n

Vật liệu nền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backing, base material /dệt may;ô tô;ô tô/

vật liệu nền

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tragschichtmaterial /nt/XD/

[EN] base material

[VI] vật liệu nền

Rückenbeschichtungsmaterial /nt/KT_DỆT/

[EN] backing

[VI] vật liệu nền, vật liệu lót

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Trägerwerkstoff

[EN]

[VI] Vật liệu nền