Việt
Vật liệu nền
vật liệu lót
Anh
base material
backing
base material n
Đức
Trägerwerkstoff
Tragschichtmaterial
Rückenbeschichtungsmaterial
backing, base material /dệt may;ô tô;ô tô/
vật liệu nền
Tragschichtmaterial /nt/XD/
[EN] base material
[VI] vật liệu nền
Rückenbeschichtungsmaterial /nt/KT_DỆT/
[EN] backing
[VI] vật liệu nền, vật liệu lót
[EN]
[VI] Vật liệu nền