Việt
vật liệu lót
vật liệu nền
vật liệu đệm
vật liệu xây trát
lớp ốp mặt
lớp lát mặt
lớp áo
lớp trát
Anh
backing
lining materials
jointing material
backing material
lining material
Đức
Rückenbeschichtungsmaterial
Aus
Aus /klei.dung, die; -, -en/
lớp ốp mặt; lớp lát mặt; lớp áo; lớp trát; vật liệu lót;
vật liệu đệm, vật liệu lót
vật liệu lót, vật liệu xây trát
Rückenbeschichtungsmaterial /nt/KT_DỆT/
[EN] backing
[VI] vật liệu nền, vật liệu lót
backing, lining materials /dệt may;xây dựng;xây dựng/
jointing material /xây dựng/
vật liệu lót (kín)
jointing material /cơ khí & công trình/