jointing material
vật liệu chèn mối nối
jointing material
vật liệu gắn
jointing material /xây dựng/
vật liệu lót (kín)
jointing material /cơ khí & công trình/
vật liệu lót (kín)
buffering agent, jointing material, staffing, stuffing, filler /hóa học & vật liệu/
chất đệm
Vật liệu dùng để lấp các lỗ trống trên bề mặt tòa nhà, đặc biệt là khi chuẩn bị sơn.
A material used to fill holes in a building surface, especially in preparing for painting.
chemical bond, bonding cement, cement, jointing material, matric, matrices, matrix, sticker
chất kết dính hóa học