buffering agent, jointing material, staffing, stuffing, filler /hóa học & vật liệu/
chất đệm
Vật liệu dùng để lấp các lỗ trống trên bề mặt tòa nhà, đặc biệt là khi chuẩn bị sơn.
A material used to fill holes in a building surface, especially in preparing for painting.
air seal, staffing, subbase, sublayer, underbed, underlay, underlayer, wire mesh reinforcement
lớp đệm kín không khí