TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

air seal

sự làm kín khí

 
Tự điển Dầu Khí

sự đệm kín không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp đệm kín không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đệm kín khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đệm kín không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

air seal

air seal

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 staffing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subbase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sublayer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underbed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underlayer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wire mesh reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

air seal

Luftdichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

air seal

joint d'étanchéité à l'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air seal /ENG-MECHANICAL/

[DE] Luftdichtung

[EN] air seal

[FR] joint d' étanchéité à l' air

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air seal

đệm kín khí, đệm kín không khí

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

air seal

đệm bịt kín khí Loại đệm bịt kín thường có dạng các vòng mỏng bịt kín tĩnh hoặc quay tròn, ngăn ngừa sự rò rỉ khí giữa đường dẫn khí và các bộ phận bên trong động cơ hoặc sự tràn khí qua đầu mút các lá quay.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air seal

sự đệm kín không khí

air seal

lớp đệm kín không khí

air seal, staffing, subbase, sublayer, underbed, underlay, underlayer, wire mesh reinforcement

lớp đệm kín không khí

Tự điển Dầu Khí

air seal

o   sự làm kín khí