underbed
lớp dưới (so với lớp đầu tiên ở phía trên)
underbed /hóa học & vật liệu/
vỉa lót
channel using lower sideband, underbed
kênh sử dụng dải biên dưới
rough bottom, bottom course, cushion course, ground coat, header course, rear, underbed
lớp đáy không phẳng
air seal, staffing, subbase, sublayer, underbed, underlay, underlayer, wire mesh reinforcement
lớp đệm kín không khí