sublayer /toán & tin/
tầng con
sublayer /toán & tin/
tầng phụ
subclass, sublayer
lớp phụ, lớp con
subclass, sublayer
lớp phụ
stratified language, sublayer, vicous distillate
ngôn ngữ phân lớp
subgrade, sublayer, substratum, under layer
lớp dưới nền đường
air seal, staffing, subbase, sublayer, underbed, underlay, underlayer, wire mesh reinforcement
lớp đệm kín không khí