TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subclass

lớp con

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân lớp

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

phụ lớp

 
Tự điển Dầu Khí

Mã số phụ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

log. lớp con

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dạng con

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

subclass

subclass

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sublayer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

subclass

Unterklasse

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sub-Klasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

subclass

sous-classe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sous-catégorie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subclass, sublayer

lớp phụ, lớp con

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

subclass

dạng con

Là dạng đối tượng đặc biệt trong một lớp, cho phép định nghĩa nhiều loại đối tượng trong cùng một dạng. Chú ý rằng miền, route -system và phân đoạn là những kiểu dạng con khác nhau. Ví dụ, một lớp đường phố có thể có ba dạng con của route-system được lưu là tuyến phát thư, tuyến rửa đường và tuyến thu rác.

Từ điển toán học Anh-Việt

subclass

log. lớp con

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

subclass

Mã số phụ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subclass /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Unterklasse

[EN] subclass

[FR] sous-classe

subclass /IT-TECH/

[DE] Sub-Klasse

[EN] subclass

[FR] sous-catégorie; sous-classe

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

subclass

lớp phụ

Tự điển Dầu Khí

subclass

o   phụ lớp

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

subclass

[DE] Unterklasse

[EN] subclass

[VI] phân lớp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

subclass

lớp con