Việt
phần chưng cất nhớt
phần chưng cất
ngôn ngữ phân lớp
Anh
vicous distillate
distillation cut
stratified language
sublayer
vicous distillate /hóa học & vật liệu/
distillation cut, vicous distillate /hóa học & vật liệu/
stratified language, sublayer, vicous distillate